Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ One million vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ One million như One million tiếng anh là gì, One million là gì, One million tiếng Việt là gì, One million nghĩa là gì, nghĩa One million tiếng Việt, dịch nghĩa One million, …
One million tiếng anh là gì
One million /wʌn ˈmɪl.jən/
Để đọc đúng từ One million trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ One million. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 1 triệu tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết One million tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với One million trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc One million tiếng anh là gì, câu trả lời là One million nghĩa là số 1 triệu. Để đọc đúng từ One million cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ One million theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: One million tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt