Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ One thousand vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ One thousand như One thousand tiếng anh là gì, One thousand là gì, One thousand tiếng Việt là gì, One thousand nghĩa là gì, nghĩa One thousand tiếng Việt, dịch nghĩa One thousand, …
One thousand tiếng anh là gì
One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/
Để đọc đúng từ One thousand trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ One thousand. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 1000 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết One thousand tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với One thousand trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Six /sɪks/: số 6
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc One thousand tiếng anh là gì, câu trả lời là One thousand nghĩa là số 1000. Để đọc đúng từ One thousand cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ One thousand theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: One thousand tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt