Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ten vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ten như ten tiếng anh là gì, ten là gì, ten tiếng Việt là gì, ten nghĩa là gì, nghĩa ten tiếng Việt, dịch nghĩa ten, …

Ten tiếng anh là gì
Ten /ten/
Để đọc đúng từ ten trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ ten. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 10 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết ten tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ten trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eight /eɪt/: số 8
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ten tiếng anh là gì, câu trả lời là ten nghĩa là số 10. Để đọc đúng từ ten cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ten theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ten tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt