Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ten vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ten như ten tiếng anh là gì, ten là gì, ten tiếng Việt là gì, ten nghĩa là gì, nghĩa ten tiếng Việt, dịch nghĩa ten, …

Ten tiếng anh là gì
Ten /ten/
Để đọc đúng từ ten trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ ten. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 10 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết ten tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ten trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Five /faɪv/: số 5
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ten tiếng anh là gì, câu trả lời là ten nghĩa là số 10. Để đọc đúng từ ten cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ten theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ten tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt