Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-three như Ninety-three tiếng anh là gì, Ninety-three là gì, Ninety-three tiếng Việt là gì, Ninety-three nghĩa là gì, nghĩa Ninety-three tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-three, …

Ninety-three tiếng anh là gì
Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/
Để đọc đúng từ Ninety-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 93 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- One /wʌn/: số 1
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-three nghĩa là số 93. Để đọc đúng từ Ninety-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt