Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mét (m), mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp, ki lô mét (km), quá cỡ, chật ních, nhỏ bé không quan trọng, cao ngang vai, cực lớn, mỏng như tờ giấy, khá lớn, cao đến đầu gối, nông, khổng lồ, thấp, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là sâu. Nếu bạn chưa biết sâu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Sâu tiếng anh là gì
Deep /diːp/
Để đọc đúng từ sâu trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ deep rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ deep /diːp/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ deep thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Sâu là cách nói về chiều sâu của một vật ví dụ như cái ao, cái hồ nước, cái hố hay dòng sông, biển, …
- Đối lập với sâu (deep) là nông (shallow).
- Từ deep là để chỉ chung về sâu, còn cụ thể sâu như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Kích thước tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết sâu tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
- Height /haɪt/: chiều cao
- Shoulder-width /ˈʃəʊl.dər wɪtθ/: rộng ngang vai
- Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
- Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
- Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
- Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
- Large /lɑːdʒ/: lớn (số lượng, kích cỡ không dùng cho người)
- Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
- Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
- Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
- Size /saɪz/: kích thước
- Low /ləʊ/: thấp
- Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
- Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
- Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
- Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
- Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
- Pint-size /ˈpaɪnt.saɪzd/: nhỏ bé không quan trọng
- Scanty /ˈskæn.ti/: ít ỏi (không đáp ứng được kỳ vọng)
- Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Wide /waɪd/: rộng
- Width /wɪtθ/: chiều rộng
- Whopping /ˈwɒp.ər/: to lớn một cách khác thường
- High /haɪ/: cao mang tính khái niệm (Lofty, tall)
- Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
- Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
- Massive /ˈmæs.ɪv/: to lớn, đồ sộ (very large, Gargantuan)
- Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
- Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
- Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
- Wafer-thin /ˌweɪ.fəˈθɪn/: rất mỏng, mỏng tang
- Fat /fæt/: mập, béo
- Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ
Như vậy, nếu bạn thắc mắc sâu tiếng anh là gì thì câu trả lời là deep, phiên âm đọc là /diːp/. Lưu ý là deep để chỉ chung về sâu chứ không chỉ cụ thể sâu như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể sâu như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ deep trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ deep rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ deep chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ deep ngay.
Bạn đang xem bài viết: Sâu tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







