Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ One hundred thousand vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ One hundred thousand như One hundred thousand tiếng anh là gì, One hundred thousand là gì, One hundred thousand tiếng Việt là gì, One hundred thousand nghĩa là gì, nghĩa One hundred thousand tiếng Việt, dịch nghĩa One hundred thousand, …

One hundred thousand tiếng anh là gì
One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/
Để đọc đúng từ One hundred thousand trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ One hundred thousand. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 100.000 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết One hundred thousand tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với One hundred thousand trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Four /fɔːr/: số 4
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Three /θriː/: số 3
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc One hundred thousand tiếng anh là gì, câu trả lời là One hundred thousand nghĩa là số 100.000. Để đọc đúng từ One hundred thousand cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ One hundred thousand theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: One hundred thousand tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt