Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pawpaw vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pawpaw như pawpaw tiếng anh là gì, pawpaw là gì, pawpaw tiếng Việt là gì, pawpaw nghĩa là gì, nghĩa pawpaw tiếng Việt, dịch nghĩa pawpaw, …

Pawpaw tiếng anh là gì
Pawpaw nghĩa tiếng Việt là quả đu đủ. Trong mâm ngũ quả cúng gia tiên ngày tết, đu đủ là một trong những loại ngũ quả được nhiều người yêu thích.
Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/
Để đọc đúng từ pawpaw trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pawpaw. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quả đu đủ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pawpaw tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pawpaw trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
- Witch /’wit/: phù thủy
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pawpaw tiếng anh là gì, câu trả lời là pawpaw nghĩa là quả đu đủ. Để đọc đúng từ pawpaw cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pawpaw theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pawpaw tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt