Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ One hundred vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ One hundred như One hundred tiếng anh là gì, One hundred là gì, One hundred tiếng Việt là gì, One hundred nghĩa là gì, nghĩa One hundred tiếng Việt, dịch nghĩa One hundred, …

One hundred tiếng anh là gì
One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/
Để đọc đúng từ One hundred trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ One hundred. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 100 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết One hundred tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với One hundred trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Eight /eɪt/: số 8
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc One hundred tiếng anh là gì, câu trả lời là One hundred nghĩa là số 100. Để đọc đúng từ One hundred cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ One hundred theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: One hundred tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt