Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jukebox vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jukebox như jukebox tiếng anh là gì, jukebox là gì, jukebox tiếng Việt là gì, jukebox nghĩa là gì, nghĩa jukebox tiếng Việt, dịch nghĩa jukebox, …

Jukebox tiếng anh là gì
Jukebox nghĩa tiếng Việt là máy hát tự động. Trước đây khá thịnh hành loại máy hát này làm đồ chơi cho trẻ nhỏ. Chỉ cần bấm nút tương ứng máy sẽ phát ra bài hát khác nhau. Sau này trò chơi này ít được thịnh hành do công nghệ phát triển.
Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/
Để đọc đúng từ jukebox trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ jukebox. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Máy hát tự động tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết jukebox tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jukebox trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Truck /trʌk/: xe tải
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu
- Car /kɑːr/: ô tô
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jukebox tiếng anh là gì, câu trả lời là jukebox nghĩa là máy hát tự động. Để đọc đúng từ jukebox cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jukebox theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Jukebox tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi