Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jukebox vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jukebox như jukebox tiếng anh là gì, jukebox là gì, jukebox tiếng Việt là gì, jukebox nghĩa là gì, nghĩa jukebox tiếng Việt, dịch nghĩa jukebox, …

Jukebox tiếng anh là gì
Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/
Để đọc đúng từ jukebox trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ jukebox. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Máy hát tự động tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết jukebox tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jukebox trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Maze /meɪz/: mê cung
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Car /kɑːr/: ô tô
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
- Block /blɒk/: hình khối
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jukebox tiếng anh là gì, câu trả lời là jukebox nghĩa là máy hát tự động. Để đọc đúng từ jukebox cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jukebox theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Jukebox tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi