logo vui cười lên

Sesame seed tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sesame seed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sesame seed như sesame seed tiếng anh là gì, sesame seed là gì, sesame seed tiếng Việt là gì, sesame seed nghĩa là gì, nghĩa sesame seed tiếng Việt, dịch nghĩa sesame seed, …

Vui Cười Lên
Sesame seed tiếng anh là gì

Sesame seed tiếng anh là gì

Sesame seed nghĩa tiếng Việt là hạt vừng (hạt mè).

Sesame seed /ˈses.ə.mi si:d/

Để đọc đúng từ sesame seed trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sesame seed. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hạt mè tiếng anh là gì

Hạt vừng tiếng anh là gì
Sesame seed tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết sesame seed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sesame seed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: củ sen
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Coffee bean /ˈkɒfi biːn/: hạt cà phê
  • Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: cây nấm
  • Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
  • Fig /fig/: quả sung
  • Yam /jæm/: củ khoai
  • Blackberries /´blækbəri/: quả mâm xôi đen
  • Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/: nấm hương
  • Mango /ˈmӕŋɡəu/: quả xoài
  • Seed /siːd/: hạt cây nói chung (cũng có thể hiểu là hạt giống)
  • Enokitake /ɪˈnəʊ.kiˌtɑː.ki/: nấm kim châm
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
  • Custard apple /’kʌstəd,æpl/: quả na
  • Vine spinach /vain ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau mồng tơi
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn)
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • Waterapple /ˈwɔː.tər æp.əl/: quả roi
  • Water morning glory /’wɔ:tə ‘mɔ:niη ‘glɔ:ri/: rau muống
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
  • Sesame seed /ˈses.ə.mi si:d/: hạt vừng, hạt mè
  • Green beans /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu cove
  • Branch /brɑːntʃ/: cành cây
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Jicama: củ đậu
  • Tree /triː/: cái cây
  • Pumpkin /’pʌmpkin/: quả bí đỏ
  • Fruit /fruːt/: quả, trái cây
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: quả vú sữa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sesame seed tiếng anh là gì, câu trả lời là sesame seed nghĩa là hạt vừng. Để đọc đúng từ sesame seed cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sesame seed theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sesame seed tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang