Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pyramid vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pyramid như pyramid tiếng anh là gì, pyramid là gì, pyramid tiếng Việt là gì, pyramid nghĩa là gì, nghĩa pyramid tiếng Việt, dịch nghĩa pyramid, …

Pyramid tiếng anh là gì
Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/
Để đọc đúng từ pyramid trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ pyramid. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Kim tự tháp tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pyramid tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pyramid trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Lift /lɪft/: thang máy
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Tent /tent/: cái lều
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Class /klɑːs/: lớp học
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pyramid tiếng anh là gì, câu trả lời là pyramid nghĩa là kim tự tháp. Để đọc đúng từ pyramid cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pyramid theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pyramid tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







