logo vui cười lên

Pyramid tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pyramid vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pyramid như pyramid tiếng anh là gì, pyramid là gì, pyramid tiếng Việt là gì, pyramid nghĩa là gì, nghĩa pyramid tiếng Việt, dịch nghĩa pyramid, …

Vui Cười Lên
Pyramid tiếng anh là gì

Pyramid tiếng anh là gì

Pyramid nghĩa tiếng Việt là kim tự tháp.

Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/

Để đọc đúng từ pyramid trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pyramid. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Kim tự tháp tiếng anh là gì

Kim tự tháp tiếng anh là gì
Pyramid tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết pyramid tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pyramid trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pyramid tiếng anh là gì, câu trả lời là pyramid nghĩa là kim tự tháp. Để đọc đúng từ pyramid cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pyramid theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Pyramid tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang