Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như cao và dốc, cỡ nhỏ, mỏng, xăng ti mét (cm), cực lớn, dài, mỏng như tờ giấy, khổng lồ, quá cỡ, rất rộng, sâu, rất mỏng, mỏng tang, cao chót vót, rộng rãi, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là mét. Nếu bạn chưa biết mét tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mét tiếng anh là gì
Metre /ˈmiː.tər/
Để đọc đúng tên tiếng anh của mét rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ metre rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm metre /ˈmiː.tər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ metre thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Mét là một đơn vị đo độ dài rất quen thuộc ký thiệu là m. Theo quy đổi thì 1 mét bằng 100 xăng ti mét (cm) và 1000 mét bằng 1 ki lô mét (km).
- Trong tiếng Anh – Anh thì mét gọi là metre, nhưng theo tiếng Anh – Mỹ thì lại gọi là meter. Tuy hai từ này cách viết khác nhau nhưng đều có nghĩa giống nhau.
- Từ metre là để chỉ chung về mét, còn cụ thể mét như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Ki-lô-mét tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết mét tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
- Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
- Scanty /ˈskæn.ti/: ít ỏi (không đáp ứng được kỳ vọng)
- Deep /diːp/: sâu
- Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
- Thin /θɪn/: mỏng
- Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Colossal /kəˈlɒs.əl/: khổng lồ, to lớn (very great, Cosmic, Titanic)
- Pocket-size /ˈpɑk·ɪt ˌsɑɪz/: cỡ nhỏ bỏ túi
- Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
- Long /lɒŋ/: dài
- Size /saɪz/: kích thước
- Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
- Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
- Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
- Metre /ˈmiː.tər/: mét (m) (US – meter)
- Slimline /ˈslen.dər/: mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp
- Height /haɪt/: chiều cao
- Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
- Width /wɪtθ/: chiều rộng
- Pint-size /ˈpaɪnt.saɪzd/: nhỏ bé không quan trọng
- Sizable /ˈsaɪ.zə.bəl/: khá lớn (US – sizeable)
- Low /ləʊ/: thấp
- Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
- Wafer-thin /ˌweɪ.fəˈθɪn/: rất mỏng, mỏng tang
- Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
- Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
- Giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ (lớn hơn mức bình thường)
- Outsized /ˈaʊtsaɪzd/: quá cỡ (US – oversize)
- Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ
- Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
- Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
- Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
- Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
Như vậy, nếu bạn thắc mắc mét tiếng anh là gì thì câu trả lời là metre, phiên âm đọc là /ˈmiː.tər/. Lưu ý là metre để chỉ chung về mét chứ không chỉ cụ thể mét như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mét như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ metre trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ metre rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ metre chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ metre ngay.
Bạn đang xem bài viết: Mét tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







