Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mask vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mask như mask tiếng anh là gì, mask là gì, mask tiếng Việt là gì, mask nghĩa là gì, nghĩa mask tiếng Việt, dịch nghĩa mask, …

Mask tiếng anh là gì
Mask nghĩa tiếng Việt là cái mặt nạ.
Mask /mɑːsk/
Để đọc đúng từ mask trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ mask. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái mặt nạ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết mask tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mask trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Maze /meɪz/: mê cung
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mask tiếng anh là gì, câu trả lời là mask nghĩa là cái mặt nạ. Để đọc đúng từ mask cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mask theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Mask tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







