Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ corridor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ corridor như corridor tiếng anh là gì, corridor là gì, corridor tiếng Việt là gì, corridor nghĩa là gì, nghĩa corridor tiếng Việt, dịch nghĩa corridor, …

Corridor tiếng anh là gì
Corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/
Để đọc đúng từ corridor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ corridor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ban công tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết corridor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với corridor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Sea /siː/: biển
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc corridor tiếng anh là gì, câu trả lời là corridor nghĩa là hành lang. Để đọc đúng từ corridor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ corridor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Corridor tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







