Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ flute vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ flute như flute tiếng anh là gì, flute là gì, flute tiếng Việt là gì, flute nghĩa là gì, nghĩa flute tiếng Việt, dịch nghĩa flute, …

Flute tiếng anh là gì
Flute nghĩa tiếng Việt là cái sáo.
Flute /fluːt/
Để đọc đúng từ flute trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ flute. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái sáo tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết flute tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với flute trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Truck /trʌk/: xe tải
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Car /kɑːr/: ô tô
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc flute tiếng anh là gì, câu trả lời là flute nghĩa là cái sáo. Để đọc đúng từ flute cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ flute theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Flute tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi