logo vui cười lên

Radish tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ radish vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ radish như radish tiếng anh là gì, radish là gì, radish tiếng Việt là gì, radish nghĩa là gì, nghĩa radish tiếng Việt, dịch nghĩa radish, …

Vui Cười Lên
Radish tiếng anh là gì

Radish tiếng anh là gì

Radish nghĩa tiếng Việt là củ cải đỏ.

Radish /ˈræd.ɪʃ/

Để đọc đúng từ radish trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ radish. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Củ cải đỏ tiếng anh là gì

Củ cải đỏ tiếng anh là gì
Radish tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết radish tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với radish trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Blackberries /´blækbəri/: quả mâm xôi đen
  • Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
  • Guava /´gwa:və/: quả ổi
  • Orange /ɒrɪndʒ/: quả cam
  • Custard apple /’kʌstəd,æpl/: quả na
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Sesame seed /ˈses.ə.mi si:d/: hạt vừng, hạt mè
  • Tamarind /’tæmərind/: quả me
  • Bok choy: rau cải chíp (cải thìa)
  • Berry /’beri/: quả dâu
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: quả dưa lưới, dưa vàng
  • Avocado /¸ævə´ka:dou/: quả bơ
  • Winter melon /’wintə ‘melən/: quả bí xanh
  • Taro /ˈtær.əʊ/: củ khoai môn
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
  • Peach /pitʃ/: quả đào
  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: củ nghệ
  • Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: quả sầu riêng
  • Rice /raɪs/: hạt gạo
  • Chia seed /ˈtʃiː.ə si:d/: hạt chia
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
  • Mango /ˈmӕŋɡəu/: quả xoài
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa hấu
  • Pea /piː/: hạt đậu hà lan
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Nut /nʌt/: hạt cây (loại hạt có vỏ cứng)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc radish tiếng anh là gì, câu trả lời là radish nghĩa là củ cải đỏ. Để đọc đúng từ radish cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ radish theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Radish tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang