Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ face vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ face như face tiếng anh là gì, face là gì, face tiếng Việt là gì, face nghĩa là gì, nghĩa face tiếng Việt, dịch nghĩa face, …

Face tiếng anh là gì
Face nghĩa tiếng Việt là khuôn mặt.
Face /feɪs/
Để đọc đúng từ face trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ face. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khuôn mặt tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết face tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với face trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fingertip /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/: đầu ngón tay
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Back /bæk/: lưng
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Nape /neɪp/: gáy
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Nose /nəʊz/: mũi
- Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
- Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc face tiếng anh là gì, câu trả lời là face nghĩa là khuôn mặt. Để đọc đúng từ face cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ face theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Face tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể