logo vui cười lên

Highland tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ highland vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ highland như highland tiếng anh là gì, highland là gì, highland tiếng Việt là gì, highland nghĩa là gì, nghĩa highland tiếng Việt, dịch nghĩa highland, …

Vui Cười Lên
Highland tiếng anh là gì

Highland tiếng anh là gì

Highland nghĩa tiếng Việt là vùng cao. Nhiều bạn hay bị nhầm highland và plateau, thực tế nhiều trường hợp nó có nghĩa tương tự. Nhưng nếu hiểu đúng thì plateau nghĩa là cao nguyên, còn highland và chỉ chung cho các khu vực rộng có độ cao hơn nhiều so với mực nước biển hoặc các khu vực đồi núi.

Highland /ˈhaɪ.ləndz/

Để đọc đúng từ highland trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ highland. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cao nguyên tiếng anh là gì

Cao nguyên tiếng anh là gì
Highland tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết highland tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với highland trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Tent /tent/: cái lều
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Stair /steər/: cầu thang
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Pond /pɒnd/: cái ao

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc highland tiếng anh là gì, câu trả lời là highland nghĩa là vùng cao. Để đọc đúng từ highland cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ highland theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Highland tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang