Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ seabed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ seabed như seabed tiếng anh là gì, seabed là gì, seabed tiếng Việt là gì, seabed nghĩa là gì, nghĩa seabed tiếng Việt, dịch nghĩa seabed, …

Seabed tiếng anh là gì
Seabed nghĩa tiếng Việt là đáy biển.
Seabed /ˈsiː.bed/
Để đọc đúng từ seabed trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ seabed. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Biển tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết seabed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với seabed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Class /klɑːs/: lớp học
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Maze /meɪz/: mê cung
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- School /skuːl/: trường học
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Tower /taʊər/: tháp
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Stair /steər/: cầu thang
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc seabed tiếng anh là gì, câu trả lời là seabed nghĩa là đáy biển. Để đọc đúng từ seabed cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ seabed theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seabed tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







