logo vui cười lên

Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì món ăn là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến món ăn trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như tim, bánh trôi, bánh dừa nướng, thịt cốt lết, bánh tráng, chân gà, kem que, thịt viên, bánh vòng, lẩu, gầu bò, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến món ăn cũng rất quen thuộc đó là bánh ham-bơ-gơ. Nếu bạn chưa biết bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì
Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì

Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì

Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh gọi là hamburger, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈhæmˌbɜː.ɡər/

Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/

Để đọc đúng bánh ham-bơ-gơ trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hamburger rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ hamburger thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì
Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về món ăn

Sau khi đã biết bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề món ăn rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về món ăn khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
  • Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Hot pot /ˈhɒt.pɒt/: lẩu
  • Apple pie /ˌæp.əl ˈpaɪ/: bánh táo
  • Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/: bánh mỳ xúc xích
  • Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu non
  • Sushi /ˈsuː.ʃi/: cơm cuộn Nhật Bản
  • Curry powder /ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/: bột cà ri
  • Salted aubergine /ˈsɒl.tɪd ˈəʊ.bə.ʒiːn/: cà muối
  • Fish and chips /fɪʃ ənd ʧɪps/: cá tẩm bột và khoai tây chiên
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô-cô-la
  • Herring /ˈher.ɪŋ/: cá trích
  • Pho /ˈfɜː/: phở
  • Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
  • Pizza /ˈpiːtsə/: bánh pizza
  • Hue style beef noodles /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/: bún bò huế
  • Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/: gà rán
  • Trout /traʊt/: cá hồi nước ngọt
  • Roasted sesame seeds and salt /rəʊst ˈses.ə.mi siːd ænd sɒlt/: muối vừng
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/: bánh mỳ kẹp thịt nguội
  • Sandwich /ˈsænwɪdʒ/: bánh mì kẹp
  • Mochi /ˈməʊ.tʃi/: bánh mô-chi
  • Bamboo sprout /bæmˈbuː spraʊt/: măng
  • Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo

Như vậy, nếu bạn thắc mắc bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì thì câu trả lời là hamburger, phiên âm đọc là /ˈhæmˌbɜː.ɡər/. Lưu ý là hamburger để chỉ chung về bánh ham-bơ-gơ chứ không chỉ cụ thể bánh ham-bơ-gơ như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bánh ham-bơ-gơ như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ hamburger trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hamburger rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ hamburger chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bánh ham-bơ-gơ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang