logo vui cười lên

Hillock tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hillock vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hillock như hillock tiếng anh là gì, hillock là gì, hillock tiếng Việt là gì, hillock nghĩa là gì, nghĩa hillock tiếng Việt, dịch nghĩa hillock, …

Vui Cười Lên
Hillock tiếng anh là gì

Hillock tiếng anh là gì

Hillock nghĩa tiếng Việt là gò đất. Gò đất là một khối đất nhô cao hơn mặt đất nhưng không quá nhỏ và cũng không quá to. Thường gò đất nhỏ chỉ cao khoảng trên dưới một mét, còn gò đất to có thể cao một đến hai mét.

Hillock /ˈhɪl.ək/

Để đọc đúng từ hillock trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ hillock. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đồi tiếng anh là gì

Hillock tiếng anh là gì
Hillock tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết hillock tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hillock trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hillock tiếng anh là gì, câu trả lời là hillock nghĩa là gò đất. Để đọc đúng từ hillock cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hillock theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Hillock tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang