logo vui cười lên

Pond tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pond vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pond như pond tiếng anh là gì, pond là gì, pond tiếng Việt là gì, pond nghĩa là gì, nghĩa pond tiếng Việt, dịch nghĩa pond, …

Vui Cười Lên
Pond tiếng anh là gì

Pond tiếng anh là gì

Pond nghĩa tiếng Việt là cái ao

Pond /pɒnd/

Để đọc đúng từ pond trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ pond. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái ao tiếng anh là gì

Cái ao tiếng anh là gì
Pond tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết pond tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pond trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Tower /taʊər/: tháp

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pond tiếng anh là gì, câu trả lời là pond nghĩa là cái ao. Để đọc đúng từ pond cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pond theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Pond tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang