Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dress up vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dress up như dress up tiếng anh là gì, dress up là gì, dress up tiếng Việt là gì, dress up nghĩa là gì, nghĩa dress up tiếng Việt, dịch nghĩa dress up, …

Dress up tiếng anh là gì
Dress up /dres ʌp/
Để đọc đúng từ dress up trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dress up. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hóa trang tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dress up tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dress up trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
 - Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
 - Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
 - Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
 - Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
 - Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
 - Bat /bæt/: con dơi
 - Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
 - Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
 - Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
 - Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
 - Scarf /skɑːf/: khăn quàng
 - Monster /’mɔnstə/: quái vật
 - Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
 - First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
 - Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
 - Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
 - Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
 - Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
 - Ghost /ɡəʊst/: con ma
 - Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
 - Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
 - Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
 - Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
 - Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
 
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dress up tiếng anh là gì, câu trả lời là dress up nghĩa là hóa trang. Để đọc đúng từ dress up cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dress up theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dress up tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







