Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ haze vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ haze như haze tiếng anh là gì, haze là gì, haze tiếng Việt là gì, haze nghĩa là gì, nghĩa haze tiếng Việt, dịch nghĩa haze, …

Haze tiếng anh là gì
Haze nghĩa tiếng Việt là màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí.
Haze /heɪz/
Để đọc đúng từ haze trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ haze. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Màn sương mỏng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết haze tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với haze trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Hot /hɒt/: nóng
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Mist /mɪst/: sương muối
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Rain /reɪn/: mưa
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc haze tiếng anh là gì, câu trả lời là haze nghĩa là màn sương mỏng. Để đọc đúng từ haze cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ haze theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Haze tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết