Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ), tóc thẳng, xinh đẹp, thấp, lùn, tóc đỏ, khuôn mặt góc cạnh, môi dài, đầy đặn, hình thể đẹp, khỏe mạnh, tóc vàng, tóc xoăn, tóc đầu đinh, cong, có thân hình hấp dẫn, mảnh khảnh, thon thả, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là cao gầy. Nếu bạn chưa biết cao gầy tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cao gầy tiếng anh là gì
Lanky /ˈlæŋ.ki/
Để đọc đúng từ cao gầy trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ lanky rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ lanky /ˈlæŋ.ki/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ lanky thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: Từ lanky là để chỉ chung về cao gầy, còn cụ thể cao gầy như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Gầy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết cao gầy tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Petite /pəˈtiːt/: nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ)
- Beefy /ˈbiː.fi/: lực lưỡng (strapping, sturdy)
- Blonde hair /blɒnd heər/: tóc vàng
- Body /ˈbɒd.i/: thân hình
- Ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa
- Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: dáng đồng hồ cát
- Cute /kjuːt/: đáng yêu, dễ thương
- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp
- Long black hair /lɒŋ blæk heər/: tóc đen dài
- Full lips /fʊl lɪp/: môi dài, đầy đặn
- Small nose /smɔːl nəʊz/: mũi nhỏ
- Curvy /ˈkɜː.vi/: cong, có thân hình hấp dẫn
- Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
- Scraggy /ˈskræɡ.i/: gầy gộc không có sức sống
- Square face /skweər feɪs/: mặt chữ điền (mặt vuông)
- Corpulent /ˈkɔː.pjə.lənt/: to béo, béo tốt (rotund)
- Small mouth/smɔːl maʊθ/: miệng nhỏ, chúm chím
- Long nose /lɒŋ nəʊz/: mũi dài
- Strong /strɒŋ/: khỏe mạnh
- Curved lips /kɜːvd lɪp/: môi cong
- Pop-eyed /pɒp aɪ/: mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên)
- Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/: người cơ bắp
- Short spiky hair /ʃɔːt spaɪ.ki heər/: tóc đầu đinh
- Shortish /ˈʃɔː.tɪʃ/: hơi lùn
- Short black hair /ʃɔːt blæk heər/: tóc đen ngắn
- Turned-up nose /tɜːn nəʊz/: mũi hếch
- Straight hair/streɪt heər/: tóc thẳng
- Old /əʊld/: già
- Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
- Wavy hair /ˈweɪ.vi heər/: tóc lượn sóng
- Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/: lùn và chắc mập (stumpy, squat, dumpy)
- Puny /ˈpjuːni/: bé nhỏ, yếu đuối
- Frail /freɪl/: yếu ớt dễ tổn thương
- Lanky /ˈlæŋ.ki/: cao gầy
- Oval face /ˈəʊ.vəl feɪs/: mặt trái xoan
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cao gầy tiếng anh là gì thì câu trả lời là lanky, phiên âm đọc là /ˈlæŋ.ki/. Lưu ý là lanky để chỉ chung về cao gầy chứ không chỉ cụ thể cao gầy như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cao gầy như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ lanky trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ lanky rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ lanky chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ lanky ngay.
Bạn đang xem bài viết: Cao gầy tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







