logo vui cười lên

Frankenstein tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ frankenstein vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ frankenstein như frankenstein tiếng anh là gì, frankenstein là gì, frankenstein tiếng Việt là gì, frankenstein nghĩa là gì, nghĩa frankenstein tiếng Việt, dịch nghĩa frankenstein, …

Vui Cười Lên
Frankenstein tiếng anh là gì

Frankenstein tiếng anh là gì

Frankenstein nghĩa tiếng Việt là quái vật Phờ-ranh-ken-tai.

Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/

Để đọc đúng từ frankenstein trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ frankenstein. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quái vật  tiếng anh là gì

Frankenstein tiếng anh là gì
Frankenstein tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết frankenstein tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với frankenstein trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Troll /trəʊl/: trò chơi khăm

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc frankenstein tiếng anh là gì, câu trả lời là frankenstein nghĩa là quái vật Phờ-ranh-ken-tai. Để đọc đúng từ frankenstein cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ frankenstein theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Frankenstein tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang