Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bellman vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bellman như bellman tiếng anh là gì, bellman là gì, bellman tiếng Việt là gì, bellman nghĩa là gì, nghĩa bellman tiếng Việt, dịch nghĩa bellman, …

Bellman tiếng anh là gì
Bellman /ˈbel mæn/
Để đọc đúng từ bellman trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bellman. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhân viên xách hành lý tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bellman tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bellman trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
- Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
- Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
- Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
- Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
- Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
- Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
- Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
- Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
- Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
- Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
- Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
- Professor /prəˈfesər/: giáo sư
- Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
- Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
- Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
- Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
- Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
- Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
- Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
- Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
- Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
- Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
- Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
- Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
- Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
- Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
- Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
- Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bellman tiếng anh là gì, câu trả lời là bellman nghĩa là nhân viên xách hành lý. Để đọc đúng từ bellman cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bellman theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bellman tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp