Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ alligator vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ alligator như alligator tiếng anh là gì, alligator là gì, alligator tiếng Việt là gì, alligator nghĩa là gì, nghĩa alligator tiếng Việt, dịch nghĩa alligator, …

Alligator tiếng anh là gì
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/
Để đọc đúng từ alligator trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ alligator. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con cá sấu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết alligator tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với alligator trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
- Dragon /ˈdræɡ.ən/: con rồng
- Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
- Pheasant /ˈfez.ənt/: con gà lôi
- Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
- Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
- Moose /muːs/: con nai sừng tấm ở Bắc Âu, Bắc Mỹ
- Camel /ˈkæm.əl/: con lạc đà
- Mammoth /ˈmæm.əθ/: con voi ma mút
- Boar /bɔː/: con lợn đực, con lợn rừng
- Bird /bɜːd/: con chim
- Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
- Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
- Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
- Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
- Horse /hɔːs/: con ngựa
- Cow /kaʊ/: con bò
- Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/: con chim hồng hạc
- Squid /skwɪd/: con mực
- Quail /kweil/: con chim cút
- Snail /sneɪl/: con ốc sên (có vỏ cứng bên ngoài)
- Louse /laʊs/: con chấy
- Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
- Gosling /’gɔzliη/: con ngỗng con
- Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
- Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
- Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
- Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
- Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
- Stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít
- Hound /haʊnd/: con chó săn
- Beaver /ˈbiː.vər/: con hải ly
- Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
- Skate /skeit/: cá đuối
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc alligator tiếng anh là gì, câu trả lời là alligator nghĩa là con cá sấu Mỹ. Để đọc đúng từ alligator cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ alligator theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Alligator tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







