logo vui cười lên

Cemetery tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cemetery vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cemetery như cemetery tiếng anh là gì, cemetery là gì, cemetery tiếng Việt là gì, cemetery nghĩa là gì, nghĩa cemetery tiếng Việt, dịch nghĩa cemetery, …

Vui Cười Lên
Cemetery tiếng anh là gì

Cemetery tiếng anh là gì

Cemetery nghĩa tiếng Việt là nghĩa trang.

Cemetery /ˈsem.ə.tri/

Để đọc đúng từ cemetery trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cemetery. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nghĩa trang tiếng anh là gì

Nghĩa trang tiếng anh là gì
Cemetery tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cemetery tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cemetery trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
  • Clown /klaun/: chú hề
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cemetery tiếng anh là gì, câu trả lời là cemetery nghĩa là nghĩa trang. Để đọc đúng từ cemetery cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cemetery theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cemetery tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang