Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lunar calendar vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lunar calendar như lunar calendar tiếng anh là gì, lunar calendar là gì, lunar calendar tiếng Việt là gì, lunar calendar nghĩa là gì, nghĩa lunar calendar tiếng Việt, dịch nghĩa lunar calendar, …

Lunar calendar tiếng anh là gì
Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/
Để đọc đúng từ lunar calendar trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lunar calendar. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lịch âm lịch tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lunar calendar tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lunar calendar trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Monster /’mɔnstə/: quái vật
- Bell /bel/: cái chuông
- Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
- Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Clown /klaun/: chú hề
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Blood /blʌd/: máu
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lunar calendar tiếng anh là gì, câu trả lời là lunar calendar nghĩa là lịch âm lịch. Để đọc đúng từ lunar calendar cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lunar calendar theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lunar calendar tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt