Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-nine như Ninety-nine tiếng anh là gì, Ninety-nine là gì, Ninety-nine tiếng Việt là gì, Ninety-nine nghĩa là gì, nghĩa Ninety-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-nine, …

Ninety-nine tiếng anh là gì
Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Ninety-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 99 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-nine nghĩa là số 99. Để đọc đúng từ Ninety-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt