logo vui cười lên

Boxing day tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ boxing day vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ boxing day như boxing day tiếng anh là gì, boxing day là gì, boxing day tiếng Việt là gì, boxing day nghĩa là gì, nghĩa boxing day tiếng Việt, dịch nghĩa boxing day, …

Vui Cười Lên
Boxing day tiếng anh là gì

Boxing day tiếng anh là gì

Boxing day nghĩa tiếng Việt là ngày nghỉ sau Giáng sinh.

Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/

Để đọc đúng từ boxing day trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ boxing day. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ngày nghỉ sau Giáng sinh tiếng anh là gì

Ngày nghỉ lễ sau Giáng sinh tiếng anh là gì
Boxing day tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết boxing day tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với boxing day trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Clown /klaun/: chú hề

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc boxing day tiếng anh là gì, câu trả lời là boxing day nghĩa là ngày nghỉ sau Giáng sinh. Để đọc đúng từ boxing day cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ boxing day theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Boxing day tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang