Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pudding vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pudding như pudding tiếng anh là gì, pudding là gì, pudding tiếng Việt là gì, pudding nghĩa là gì, nghĩa pudding tiếng Việt, dịch nghĩa pudding, …

Pudding tiếng anh là gì
Pudding nghĩa tiếng Việt là bánh pút-đinh.
Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/
Để đọc đúng từ pudding trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pudding. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bánh pút-đinh tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pudding tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pudding trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
- Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
- Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Witch /’wit/: phù thủy
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pudding tiếng anh là gì, câu trả lời là pudding nghĩa là bánh pút-đinh. Để đọc đúng từ pudding cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pudding theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pudding tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt