logo vui cười lên

Ornament tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ornament vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ornament như ornament tiếng anh là gì, ornament là gì, ornament tiếng Việt là gì, ornament nghĩa là gì, nghĩa ornament tiếng Việt, dịch nghĩa ornament, …

Vui Cười Lên
Ornament tiếng anh là gì

Ornament tiếng anh là gì

Ornament nghĩa tiếng Việt là đồ trang trí cây thông.

Ornament /ˈɔː.nə.mənt/

Để đọc đúng từ ornament trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ ornament. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đồ trang trí cây thông tiếng anh là gì

Đồ trang trí cây thông Nô-en tiếng anh là gì
Ornament tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết ornament tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ornament trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
  • Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Owl /aul/: con cú
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ornament tiếng anh là gì, câu trả lời là ornament nghĩa là đồ trang trí cây thông. Để đọc đúng từ ornament cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ornament theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Ornament tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang