Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-five như twenty-five tiếng anh là gì, twenty-five là gì, twenty-five tiếng Việt là gì, twenty-five nghĩa là gì, nghĩa twenty-five tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-five, …
Twenty-five tiếng anh là gì
Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/
Để đọc đúng từ twenty-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 25 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Three /θriː/: số 3
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Eight /eɪt/: số 8
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-five tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-five nghĩa là số 25. Để đọc đúng từ twenty-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt