Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như xà bông tắm, kem đánh răng, cái khăn mặt, cái vòi nước, cái xô, cái chậu, sữa tắm, dầu gội đầu, bồn tắm, bồn rửa tay, vòi hoa sen, giấy vệ sinh, bàn chải đánh răng, cái khăn tắm, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là dầu xả tóc. Nếu bạn chưa biết dầu xả tóc tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Dầu xả tóc tiếng anh là gì
Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/
Để đọc đúng tên tiếng anh của dầu xả tóc rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ conditioner rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /kənˈdɪʃ.ən.ər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ conditioner thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: dầu xả tóc có nhiều loại, mỗi loại lại có đặc điểm và chất liệu khác nhau. Khi các bạn nói chung về dầu xả tóc thì dùng từ conditioner, còn chỉ cụ thể loại dầu xả tóc nào thì phải gọi bằng tên gọi khác. Ví dụ như cotton conditioner là dầu xả tóc làm từ vải cotton hay bambo conditioner là khăn tắm làm từ sợi tơ tre.
Xem thêm: Dầu gội đầu tiếng anh là gì
Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài dầu xả tóc thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Wall fan /wɔːl fæn/: cái quạt treo tường
- Razor /ˈreɪ.zər/: dao cạo râu
- Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: cái lăn bột
- Mattress /’mætris/: cái đệm
- Air conditioner /eə kən’di∫nə/: điều hòa
- Fork /fɔːk/: cái dĩa
- Stove /stəʊv/: cái bếp
- Soap /səʊp/: xà bông tắm
- Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: cái tivi
- Couchette /kuːˈʃet/: giường trên tàu hoặc trên xe khách giường nằm
- Cooling fan /ˈkuː.lɪŋ fæn/: cái quạt tản nhiệt
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- Corkscrew /’kɔ:kskru:/: cái mở nút chai rượu
- grater /ˈgreɪ.tər/: cái nạo
- Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thực phẩm
- Pair of shoes /peə ɔv ∫u:/: đôi giày
- Mop /mɒp/: chổi lau nhà
- Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/: máy giặt
- cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/: cái thớt
- Serviette /ˌsɜː.viˈet/: khăn ăn
- Sleeping bag /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/: túi ngủ
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Electric blanket /iˌlek.trɪk ˈblæŋ.kɪt/: cái chăn điện
- Mirror /ˈmɪr.ər/: cái gương
- Vase /vɑːz/: cái lọ hoa
Như vậy, nếu bạn thắc mắc dầu xả tóc tiếng anh là gì thì câu trả lời là conditioner, phiên âm đọc là /kənˈdɪʃ.ən.ər/. Lưu ý là conditioner để chỉ chung về dầu xả tóc chứ không chỉ cụ thể về loại dầu xả tóc nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại dầu xả tóc nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại dầu xả tóc đó. Về cách phát âm, từ conditioner trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ conditioner rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ conditioner chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dầu xả tóc tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng