Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ binoculars vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ binoculars như binoculars tiếng anh là gì, binoculars là gì, binoculars tiếng Việt là gì, binoculars nghĩa là gì, nghĩa binoculars tiếng Việt, dịch nghĩa binoculars, …

Binoculars tiếng anh là gì
Binoculars /bɪˈnɒk.jə.ləz/
Để đọc đúng từ binoculars trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ binoculars. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái ống nhòm tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết binoculars tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với binoculars trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Block /blɒk/: hình khối
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Dice /daɪs/: xúc xắc
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc binoculars tiếng anh là gì, câu trả lời là binoculars nghĩa là cái ống nhòm. Để đọc đúng từ binoculars cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ binoculars theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Binoculars tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







