Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ gun vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ gun như gun tiếng anh là gì, gun là gì, gun tiếng Việt là gì, gun nghĩa là gì, nghĩa gun tiếng Việt, dịch nghĩa gun, …

Gun tiếng anh là gì
Gun nghĩa tiếng Việt là khẩu súng.
Gun /ɡʌn/
Để đọc đúng từ gun trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ gun. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khẩu súng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết gun tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với gun trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Drum /drʌm/: cái trống
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc gun tiếng anh là gì, câu trả lời là gun nghĩa là khẩu súng. Để đọc đúng từ gun cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ gun theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Gun tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi