logo vui cười lên

Giải vô địch tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn đấu vật, võ sĩ su-mô, môn võ nhu đạo, môn trượt băng, chạy vượt rào, cái cung, cuộc đua, môn bắn súng, thẻ vàng, trận đấu, môn lướt ván buồm, môn võ ai-ki-đô, nhảy xa 3 bước, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là giải vô địch. Nếu bạn chưa biết giải vô địch tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Giải vô địch tiếng anh là gì
Giải vô địch tiếng anh là gì

Giải vô địch tiếng anh là gì

Giải vô địch tiếng anh gọi là championship, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

Để đọc đúng giải vô địch trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ championship rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ championship thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Giải vô địch là một giải đấu gồm những cá nhân, câu lạc bộ, đội tuyển có thành tích cao nhất trong những giải đấu nhỏ được tập hợp lại trong một giải đấu lớn nhất để tranh tài. World Cup cũng là một giải vô địch về môn bóng đá có quy mô thế giới quy tụ các đội bóng đại diện cho các quốc gia tham gia thi đấu. Hay V.League là Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam nơi tập trung các đội bóng lớn nhất trong nước.
  • Từ championship là để chỉ chung về giải vô địch, còn cụ thể giải vô địch như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Giải vô địch tiếng anh là gì
Giải vô địch tiếng anh

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết giải vô địch tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Hurdles /ˈhɜː.dəl/: môn chạy vượt rào
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
  • Racing car /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/: xe đua (xe ô tô phân khối lớn)
  • Kick the ball /kɪk ðiː bɔːl/: đá
  • Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
  • Match /mætʃ/: trận đấu (US - game)
  • Football club /ˈfʊt.bɔːl klʌb/: câu lạc bộ bóng đá
  • Hockey /ˈhɑːki/: môn khúc côn cầu
  • Archery /ˈɑːrtʃəri/: môn bắn cung
  • Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/: môn ném lao
  • Pool cue /puːl kjuː/: gậy chơi bi-da
  • Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
  • Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
  • Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông (US – birdie)
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội
  • Archer /ˈɑː.tʃər/: tiễn thủ, cung thủ
  • Hockey stick /ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu
  • Linesman /ˈlaɪnz.mən/: trọng tài biên
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
  • Artistic gymnastics /ɑːˌtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục dụng cụ
  • Motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/r: đua xe máy
  • Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
  • Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
  • Bullet /ˈbʊl.ɪt/: viên đạn
  • Stand /stænd/: khán đài
  • Free kick /ˌfriː ˈkɪk/: đá phạt trực tiếp
  • Darts /dɑrts/: môn ném phi tiêu
  • Triple jump /ˈtrɪp.əl ˌdʒʌmp/: nhảy xa 3 bước

Như vậy, nếu bạn thắc mắc giải vô địch tiếng anh là gì thì câu trả lời là championship, phiên âm đọc là /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/. Lưu ý là championship để chỉ chung về giải vô địch chứ không chỉ cụ thể giải vô địch như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể giải vô địch như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ championship trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ championship rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ championship chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Giải vô địch tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang