Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lego vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lego như lego tiếng anh là gì, lego là gì, lego tiếng Việt là gì, lego nghĩa là gì, nghĩa lego tiếng Việt, dịch nghĩa lego, …

Lego tiếng anh là gì
Lego nghĩa tiếng Việt là đồ chơi xếp hình.
Lego /ˈleɡ.əʊ/
Để đọc đúng từ lego trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lego. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đồ chơi xếp hình tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lego tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lego trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
- Car /kɑːr/: ô tô
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Drum /drʌm/: cái trống
- Maze /meɪz/: mê cung
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lego tiếng anh là gì, câu trả lời là lego nghĩa là đồ chơi xếp hình. Để đọc đúng từ lego cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lego theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lego tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







