Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ plastic hammer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ plastic hammer như plastic hammer tiếng anh là gì, plastic hammer là gì, plastic hammer tiếng Việt là gì, plastic hammer nghĩa là gì, nghĩa plastic hammer tiếng Việt, dịch nghĩa plastic hammer, …

Plastic hammer tiếng anh là gì
Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/
Để đọc đúng từ plastic hammer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ plastic hammer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái búa nhựa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết plastic hammer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với plastic hammer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Dice /daɪs/: xúc xắc
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc plastic hammer tiếng anh là gì, câu trả lời là plastic hammer nghĩa là cái búa nhựa. Để đọc đúng từ plastic hammer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ plastic hammer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Plastic hammer tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi