Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thirteen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thirteen như thirteen tiếng anh là gì, thirteen là gì, thirteen tiếng Việt là gì, thirteen nghĩa là gì, nghĩa thirteen tiếng Việt, dịch nghĩa thirteen, …
Thirteen tiếng anh là gì
Thirteen /θɜːˈtiːn/
Để đọc đúng từ thirteen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ thirteen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 13 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết thirteen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thirteen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Ten /ten/: số 10
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thirteen tiếng anh là gì, câu trả lời là thirteen nghĩa là số 13. Để đọc đúng từ thirteen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ thirteen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirteen tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt