logo vui cười lên

Elbow tiếng anh là gì – Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể


Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ elbow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ elbow như elbow tiếng anh là gì, elbow là gì, elbow tiếng Việt là gì, elbow nghĩa là gì, nghĩa elbow tiếng Việt, dịch nghĩa elbow, …

Vui Cười Lên
Elbow tiếng anh là gì

Elbow tiếng anh là gì

Elbow nghĩa tiếng Việt là khủyu tay.

Elbow /ˈel.bəʊ/

Để đọc đúng từ elbow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ elbow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Khuỷu tay tiếng anh là gì

Khuỷu tay tiếng anh là gì
Elbow tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết elbow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với elbow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
  • Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Back /bæk/: lưng
  • Arm /ɑːm/: cánh tay
  • Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
  • Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
  • Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
  • Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
  • Leg /leɡ/: chân
  • Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
  • Chest /tʃest/: ngực
  • Tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
  • Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
  • Hip /hɪp/: hông
  • Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
  • Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
  • Face /feɪs/: khuôn mặt
  • Sole /səʊl/: lòng bàn chân
  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
  • Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
  • Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
  • Skin /skɪn/: da
  • Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
  • Nose /nəʊz/: mũi
  • Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
  • Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
  • Mole /məʊl/: nốt ruồi
  • Fingertip /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/: đầu ngón tay
  • Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
  • Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
  • Teeth /tiːθ/: hàm răng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc elbow tiếng anh là gì, câu trả lời là elbow nghĩa là khuỷu tay. Để đọc đúng từ elbow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ elbow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Elbow tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang