Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ eleven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ eleven như eleven tiếng anh là gì, eleven là gì, eleven tiếng Việt là gì, eleven nghĩa là gì, nghĩa eleven tiếng Việt, dịch nghĩa eleven, …

Eleven tiếng anh là gì
Eleven /ɪˈlev.ən/
Để đọc đúng từ eleven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ eleven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 11 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết eleven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với eleven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Three /θriː/: số 3
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc eleven tiếng anh là gì, câu trả lời là eleven nghĩa là số 11. Để đọc đúng từ eleven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ eleven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eleven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







