Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twelve vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twelve như twelve tiếng anh là gì, twelve là gì, twelve tiếng Việt là gì, twelve nghĩa là gì, nghĩa twelve tiếng Việt, dịch nghĩa twelve, …
Twelve tiếng anh là gì
Twelve /twelv/
Để đọc đúng từ twelve trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ twelve. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 12 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twelve tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twelve trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Six /sɪks/: số 6
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twelve tiếng anh là gì, câu trả lời là twelve nghĩa là số 12. Để đọc đúng từ twelve cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twelve theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twelve tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt