Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ nine như nine tiếng anh là gì, nine là gì, nine tiếng Việt là gì, nine nghĩa là gì, nghĩa nine tiếng Việt, dịch nghĩa nine, …

Nine tiếng anh là gì
Nine /naɪn/
Để đọc đúng từ nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 9 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Ten /ten/: số 10
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Nine /naɪn/: số 9
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc nine tiếng anh là gì, câu trả lời là nine nghĩa là số 9. Để đọc đúng từ nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt