logo vui cười lên

Nine tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ nine như nine tiếng anh là gì, nine là gì, nine tiếng Việt là gì, nine nghĩa là gì, nghĩa nine tiếng Việt, dịch nghĩa nine, …

Vui Cười Lên
Nine tiếng anh là gì

Nine tiếng anh là gì

Nine tiếng anh nghĩa là số 9.

Nine /naɪn/

Để đọc đúng từ nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Số 9 tiếng anh là gì

Số 9 tiếng anh là gì
Nine tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
  • Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
  • Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
  • Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
  • Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
  • Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
  • Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
  • Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
  • Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
  • Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
  • Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
  • Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
  • Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
  • Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
  • Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
  • Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
  • Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
  • Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
  • Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
  • Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc nine tiếng anh là gì, câu trả lời là nine nghĩa là số 9. Để đọc đúng từ nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang