Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ petrol station vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ petrol station như petrol station tiếng anh là gì, petrol station là gì, petrol station tiếng Việt là gì, petrol station nghĩa là gì, nghĩa petrol station tiếng Việt, dịch nghĩa petrol station, …

Petrol station tiếng anh là gì
Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/
Để đọc đúng từ petrol station trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ petrol station. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Trạm xăng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết petrol station tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với petrol station trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
- Hill /hɪl/: đồi
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Ward /wɔːd/: phường
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Lake /leɪk/: hồ
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Sea /siː/: biển
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc petrol station tiếng anh là gì, câu trả lời là petrol station nghĩa là trạm xăng. Để đọc đúng từ petrol station cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ petrol station theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Petrol station tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







