logo vui cười lên

Children hospital tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ children hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ children hospital như children hospital tiếng anh là gì, children hospital là gì, children hospital tiếng Việt là gì, children hospital nghĩa là gì, nghĩa children hospital tiếng Việt, dịch nghĩa children hospital, …

Vui Cười Lên
Children hospital tiếng anh là gì

Children hospital tiếng anh là gì

Children hospital nghĩa tiếng Việt là bệnh viện nhi.

Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/

Để đọc đúng từ children hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ children hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bệnh viện nhi tiếng anh là gì

Bệnh viện nhi tiếng anh là gì
Children hospital tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết children hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với children hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc children hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là children hospital nghĩa là bệnh viện nhi. Để đọc đúng từ children hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ children hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Children hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang