Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ football vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ football như football tiếng anh là gì, football là gì, football tiếng Việt là gì, football nghĩa là gì, nghĩa football tiếng Việt, dịch nghĩa football, …

Football tiếng anh là gì
Football /ˈfʊtbɔːl/
Để đọc đúng từ football trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ football. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quả bóng đá tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết football tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với football trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Car /kɑːr/: ô tô
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Bow /baʊ/: cái cung
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Block /blɒk/: hình khối
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Maze /meɪz/: mê cung
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Dice /daɪs/: xúc xắc
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc football tiếng anh là gì, câu trả lời là football nghĩa là quả bóng đá. Để đọc đúng từ football cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ football theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Football tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi