logo vui cười lên

Supermarket tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ supermarket vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ supermarket như supermarket tiếng anh là gì, supermarket là gì, supermarket tiếng Việt là gì, supermarket nghĩa là gì, nghĩa supermarket tiếng Việt, dịch nghĩa supermarket, …

Vui Cười Lên
Supermarket tiếng anh là gì

Supermarket tiếng anh là gì

Supermarket nghĩa tiếng Việt là siêu thị.

Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

Để đọc đúng từ supermarket trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ supermarket. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Siêu thị tiếng anh là gì

Cửa hàng tạp hóa tiếng anh là gì
Supermarket tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết supermarket tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với supermarket trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • School /skuːl/: trường học
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc supermarket tiếng anh là gì, câu trả lời là supermarket nghĩa là siêu thị. Để đọc đúng từ supermarket cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ supermarket theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Supermarket tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang